Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
home office



noun
(usually plural) the office that serves as the administrative center of an enterprise
- many companies have their headquarters in New York
Syn:
headquarters, central office, main office, home base
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
office, business office
Hyponyms:
mukataa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.